홈 > Term: vitrified
vitrified
Tài liệu mà thay đổi vào một ly như chất bằng phản ứng tổng hợp do nhiệt.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- Nguyet
- 100% positive feedback
Tài liệu mà thay đổi vào một ly như chất bằng phản ứng tổng hợp do nhiệt.