홈 > Term: chóng mặt
chóng mặt
Chóng mặt; một ảo ảnh của phong trào vì nếu thế giới bên ngoài đã kể về một cá nhân hoặc nếu như các cá nhân đã quay vòng trong không gian.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 생물; 화학
- 카테고리: 독성학
- Company: National Library of Medicine
0
작성자
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)