>  Term: đốt xương sống
đốt xương sống

Một thành phần của thuật cột hoặc xương sống, loài này có ở có xương sống.

0 0

작성자

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 포인트
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.