홈 > Term: ở bụng
ở bụng
Liên quan đến bề mặt dưới của bụng. Trên bề mặt phía trước hoặc bên trong của một cơ quan (Xem ở lưng).
0
작성자
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Liên quan đến bề mặt dưới của bụng. Trên bề mặt phía trước hoặc bên trong của một cơ quan (Xem ở lưng).
(Ho Chi Minh, Vietnam)