>  Term: turnrow (biến dải, đứng đầu đất)
turnrow (biến dải, đứng đầu đất)

Đất tại các mép của một lĩnh vực mà trên đó plow hoặc thiết bị khác có thể được bật.

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.