홈 > Term: giao thông vận tải
giao thông vận tải
Phương tiện vận chuyển, tức là xe buýt, huấn luyện viên, xe ô tô, vv.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- Nguyet
- 100% positive feedback
Phương tiện vận chuyển, tức là xe buýt, huấn luyện viên, xe ô tô, vv.