>  Term: chuyển giao
chuyển giao

(1) Để gửi dữ liệu từ một trong những nơi và nhận được nó lúc another.~(2) để từ bỏ quyền kiểm soát bởi một tiến trình và giả định nó lúc khác, hoặc với kỳ vọng của trở lại (xem cuộc gọi) hoặc không có kỳ vọng (seejump).

0 0

작성자

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 포인트
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.