>  Term: dấu khung
dấu khung

Chuyển đổi định dạng dữ liệu âm thanh, khung dữ liệu âm thanh mà làm theo, trong thời gian, kết thúc danh nghĩa khung cho một dòng đầu vào. Xem cũng lớp sơn lót. So sánh dẫn khung.

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.