홈 > Term: tứ bội
tứ bội
Một sinh vật với bốn bộ nhiễm sắc thể cơ bản (n) .
0
작성자
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Một sinh vật với bốn bộ nhiễm sắc thể cơ bản (n) .
(Ho Chi Minh, Vietnam)