홈 > Term: tua
tua
Một cơ quan xoắn, móc hoặc leo của một thân cây hoặc lá cây.
0
작성자
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Một cơ quan xoắn, móc hoặc leo của một thân cây hoặc lá cây.
(Ho Chi Minh, Vietnam)