홈 > Term: mục tiêu máy
mục tiêu máy
(1) Máy tính mà trên đó một chương trình được dự định để execute.~(2) a máy tính đang được mô phỏng theo một máy tính khác.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컴퓨터; 소프트웨어
- 카테고리: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
작성자
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)