홈 > Term: Switcher
Switcher
1) Kỹ sư (Giám đốc kỹ thuật) người chuyển từ máy ảnh sang máy ảnh. 2) Bảng điều khiển với các nút cho phép chuyển đổi từ một máy ảnh hoặc nguồn âm thanh khác.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)