홈 > Term: suitcasing
suitcasing
Khi một công ty cố gắng để bán sản phẩm hay dịch vụ trên sàn hiển thị mà không có sự cho phép hoặc sự đồng ý của các sự kiện quản lý của nó.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)