>  Term: crumblebutter
crumblebutter

Một crumbly topping bao gồm bột mì, đường, bơ và gia vị khác nhau mà rắc lên trên coffeecakes, bánh mì, bánh nướng xốp và bánh. Từ crumblebutter là tiếng Đức cho "rắc" hoặc "strew. "

0 0

작성자

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.