홈 > Term: crumblebutter
crumblebutter
Một crumbly topping bao gồm bột mì, đường, bơ và gia vị khác nhau mà rắc lên trên coffeecakes, bánh mì, bánh nướng xốp và bánh. Từ crumblebutter là tiếng Đức cho "rắc" hoặc "strew. "
- 품사: noun
- 분야/도메인: 요리
- 카테고리: 요리
- Company: Barrons Educational Series
0
작성자
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)