홈 > Term: Space
Space
1) Lá trong một cơ sở nơi một nhóm tư nhân chức năng có thể được tổ chức. 2) Triển lãm địa điểm tại thiền đường.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)