>  Term: snapshotting
snapshotting

Một phần của các đối tượng doanh nghiệp lạc quan khóa chế, trong đó hình chụp của cơ sở dữ liệu hàng trong bộ nhớ được so sánh với các dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.