홈 > Term: smectit
smectit
Một nhóm 2: 1 Lớp silicat với sức chứa trao đổi cation cao, khoảng 110 cmolc kg-1for đất smectites, và biến interlayer khoảng cách. Trước đây gọi là nhóm montmorillonit. Nhóm bao gồm đất thành viên montmorillonit, beidellite, và nontronite, và trioctahedral thành viên saponite, hectorite, và sauconite.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 지구과학
- 카테고리: 토양학
- Company: Soil Science Society of America
0
작성자
- Nguyet
- 100% positive feedback