>  Term: an toàn
an toàn

1) Hành động để thực hiện an toàn chống lại bất lợi contingencies. 2) Khóa trong không gian tại một cơ sở/địa điểm.

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.