>  Term: screefing
screefing

Một phương pháp chuẩn bị đất rừng cho trồng hoặc hạt giống mà bao gồm máy móc đẩy sang một bên, các lớp mùn để lộ khoáng sản đất.

0 0

작성자

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.