홈 > Term: Sassafras
Sassafras
Các lá của bản địa Bắc Mỹ sassafras (albidum hoặc variifolium) cây, khô và sử dụng để làm cho filé bột và sassafras trà. Gốc vỏ cây được sử dụng như một chất hương liệu trong root beer.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 요리
- 카테고리: 요리
- Company: Barrons Educational Series
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)