홈 > Term: phòng
phòng
1) Một buồng được sử dụng để ngủ. 2) A place nơi lắp ráp một đáp ứng.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
1) Một buồng được sử dụng để ngủ. 2) A place nơi lắp ráp một đáp ứng.
(Hanoi, Vietnam)