홈 > Term: diễn tập
diễn tập
Quy trình thực hành một hành động hoặc hoạt động để hoàn thiện nó.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 교육
- 카테고리: 교수
- Company: Teachnology
0
작성자
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)
Quy trình thực hành một hành động hoặc hoạt động để hoàn thiện nó.
(Viet Nam)