홈 > Term: quartette
quartette
Một đoạn nhạc trong bốn phần, hoặc bốn tiếng nói hoặc dụng cụ.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 언어
- 카테고리: Encyclopedias
- Organization: Project Gutenberg
0
작성자
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một đoạn nhạc trong bốn phần, hoặc bốn tiếng nói hoặc dụng cụ.