홈 > Term: pyroclastics
pyroclastics
Một thuật ngữ chung áp dụng cho các vật liệu vụn núi lửa đã được tháo explosively hoặc aerially ra từ một vent núi lửa.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 지구과학
- 카테고리: 토양학
- Company: Soil Science Society of America
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)