>  Term: mã giả
mã giả

Một thuật ngữ chung cho cấu trúc tiếng Anh hoặc chương trình ngôn ngữ thiết kế.

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.