홈 > Term: bất động sản
bất động sản
1) Thành lập như là một khách sạn, nhà trọ, quán trọ, khu nghỉ mát, trung tâm hội nghị, hoặc sự kiện cơ sở. 2) Một cái gì đó (ví dụ như một lãi suất, tiền bạc, hoặc đất) mà thuộc sở hữu hoặc sở hữu.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- Nguyet
- 100% positive feedback