>  Term: bằng chứng
bằng chứng

Để cho phép một bột nấm men tăng trước khi nướng. Cũng là một thuật ngữ đó cho thấy số lượng rượu trong một rượu chưng cất.

0 0

작성자

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 포인트
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.