홈 > Term: bảo trì dự phòng
bảo trì dự phòng
(1) Thiết kế một hệ thống phần mềm dễ dàng để duy trì. (2) Nâng cấp liên tục của một hệ thống để cho phép hệ thống để đối phó với thay đổi hiện tại và tương lai.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컴퓨터; 소프트웨어
- 카테고리: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
작성자
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)