홈 > Term: ô nhiễm
ô nhiễm
Sự hiện diện hoặc giới thiệu một chất gây ô nhiễm ra môi trường.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 지구과학
- 카테고리: 토양학
- Company: Soil Science Society of America
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)