홈 > Term: pastille
pastille
Một nhỏ, tròn, khó confection làm bằng nước, đường và hương liệu khác nhau. Trong Hoa Kỳ pastilles thường được gọi là giọt, như giọt chanh.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 요리
- 카테고리: 요리
- Company: Barrons Educational Series
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)