홈 > Term: chi phí
chi phí
1) Chi phí tiếp tục chung liên quan với chạy một doanh nghiệp. 2) Tờ rõ ràng axetat, mà trên đó các hình ảnh được chuẩn bị cho chiếu trên không.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컨벤션, 관습, 규칙
- 카테고리: 컨퍼런스, 회의
- Company: CIC
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)