홈 > Term: marrowbone
marrowbone
Một xương, thường từ chân đùi và Thượng thịt bò, có tủy. Dài xương thường được cắt thành 2 đến 3 inch độ dài.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 요리
- 카테고리: 요리
- Company: Barrons Educational Series
0
작성자
- Nguyet
- 100% positive feedback