>  Term: danh sách
danh sách

(1) Một tập dữ liệu mặt hàng, mỗi trong số đó có definition.~(2) dữ liệu tương tự để in hoặc nếu không hiển thị một tập hợp các bản ghi dữ liệu.

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.