홈 > Term: thấm
thấm
1. Giả tạo thành lập lipid giọt, nhỏ, đủ để tạo thành một hệ thống treo tương đối ổn định trong dung dịch nước phương tiện truyền thông hữu ích trong nghiên cứu giao thông màng và trong cung cấp thuốc.
2. Lipid giọt trong mạng reticulum gan béo.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 생물; 화학
- 카테고리: 독성학
- Company: National Library of Medicine
0
작성자
- Nguyet
- 100% positive feedback