>  Term: Kevlar
Kevlar

Một sợi tổng hợp (aramid) của rất cao độ bền, dệt vào áo khoác đạn, đúc thành rắn tấm áo giáp nhẹ (từ máy bay đến mũ bảo hiểm)

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.