>  Term: biểu đồ
biểu đồ

Một bản tóm tắt đồ họa của các biến thể trong một tập hợp các dữ liệu. Ảnh tính chất của một biểu đồ cho phép mọi người xem các mẫu có khó khăn để phát hiện trong một bảng đơn giản của số điện thoại. Một trong những công cụ bảy"chất lượng".

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.