>  Term: bàn tay
bàn tay

Một trong những hội đồng cơ khí của một cánh tay định vị đơn vị.

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.