>  Term: phi lê
phi lê

Một mảnh xương của thịt hoặc cá. Thịt thăn là cách đánh vần của Pháp. phi lê v. để cắt giảm các xương từ một mảnh của thịt hoặc cá, do đó việc tạo ra một phi lê thịt hoặc cá.

0 0

작성자

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.