>  Term: exoskeleton
exoskeleton

Bên ngoài, thường cứng, bao gồm hay integument cung cấp hỗ trợ và bảo vệ cho cơ thể.

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.