홈 > Term: dosimeter
dosimeter
Một thiết bị cầm tay để đo các tiếp xúc tích lũy tất cả bức xạ ion hóa.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 환경
- 카테고리: 방사선 장애
- Educational Institution: Harvard University
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)