>  Term: phân tán
phân tán

(i) một thuật ngữ được sử dụng liên quan đến phong trào tan. Xem cũng thủy phân tán. (ii) các sự cố của đất tập hợp thành các thành phần riêng lẻ hạt.

0 0

작성자

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.