홈 > Term: Crack leo
Crack leo
Lên trên khuôn mặt đá của wedging bộ phận cơ thể thành vết nứt, tức là không mặt leo núi. Xem gây nhiễu và ống khói.
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Lên trên khuôn mặt đá của wedging bộ phận cơ thể thành vết nứt, tức là không mặt leo núi. Xem gây nhiễu và ống khói.
(Ho Chi Minh, Vietnam)