홈 > Term: ngưng tụ
ngưng tụ
Sự thay đổi của một chất để một hình thức đặc hơn chẳng hạn như khí để một chất lỏng. Là đối diện của bay hơi.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 지구과학
- 카테고리: 해양학
- Company: Marine Conservation Society
0
작성자
- Nga Minh
- 100% positive feedback