>  Term: màu sắc mã hóa
màu sắc mã hóa

Định nghĩa của một thuật ngữ hoặc nhà nước dựa trên màu sắc.

0 0

작성자

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.