홈 > Term: clingstone
clingstone
Một thuật ngữ dùng để mô tả trái cây có một hố mà xác thịt lý tenaciously, một trong những nổi tiếng nhất là bám hoặc clingstone đào. Xem thêm freestone.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 요리
- 카테고리: 요리
- Company: Barrons Educational Series
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)