>  Term: circulator
circulator

Một coupler multiport trong lò vi sóng mà năng lượng được truyền theo một hướng cụ thể từ một cổng kế tiếp. In the Clinac, circulator ngăn ánh rf năng lượng làm hư hại klystron hoặc magnetron.

0 0

작성자

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.