홈 > Term: chiffonade salad dressing
chiffonade salad dressing
Một tiếng Pháp cổ điển mặc quần áo với việc bổ sung các mịn xắt nhỏ hay vụn cứng nấu chín trứng, ớt xanh, hẹ, rau mùi tây, củ cải đường và hành tây.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 요리
- 카테고리: 요리
- Company: Barrons Educational Series
0
작성자
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)