>  Term: chiffonade salad dressing
chiffonade salad dressing

Một tiếng Pháp cổ điển mặc quần áo với việc bổ sung các mịn xắt nhỏ hay vụn cứng nấu chín trứng, ớt xanh, hẹ, rau mùi tây, củ cải đường và hành tây.

0 0

작성자

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 포인트
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.