홈 > Term: chứng nhận
chứng nhận
(1) Một đảm bảo bằng văn bản rằng một hệ thống hay thành phần phù hợp với yêu cầu cụ thể của mình và chấp nhận được cho sử dụng. Ví dụ, một ủy quyền bằng văn bản rằng hệ thống máy tính an toàn và được phép hoạt động tại một environment.~(2) được xác định một cuộc biểu tình chính thức rằng một hệ thống hay thành phần phù hợp với yêu cầu cụ thể của mình và chấp nhận được cho hoạt động use.~(3) quá trình xác nhận rằng một hệ thống hay thành phần phù hợp với yêu cầu cụ thể của mình và chấp nhận được cho sử dụng.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 컴퓨터; 소프트웨어
- 카테고리: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
작성자
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)