홈 > Term: busheling
busheling
Phế liệu bao gồm tờ clip và stampings từ sản xuất kim loại. Thuật ngữ này xuất phát từ thực tế của việc thu thập những tài liệu trong giỏ bushel thông qua thế chiến II.
- 품사: noun
- 분야/도메인: 금속
- 카테고리: 강철
- Company: Michelle Applebaum Research
0
작성자
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)