>  Term: backswamp
backswamp

Cạnh khu vực thấp nằm trong một dòng suối cánh đồng ngập lụt. Thường được tìm thấy phía sau đê.

0 0

작성자

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 포인트
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.